Chi tiết sản phẩm:
Máy quang phổ so màu Ci60 X-Rite là một thiết bị đo màu chuyên nghiệp được sử dụng để đo màu sắc , so sánh sai khác màu , kiểm tra chất lượng sản phẩm, quản lý màu sắc trong quá trình sản xuất và kiểm soát màu sắc trong quá trình in ấn, bao bì, dệt may, và sản xuất các sản phẩm liên quan đến màu sắc.
Một số tính năng của máy đo màu Ci60
- Máy đo màu ,so màu cầm ta – các chỉ báo có sẵn đạt hoặc không đạt nằm trên máy cho phép quản lý, kiểm soát chất lượng dễ dàng.
- Đo màu sắc và độ tương phản của các vật liệu khác nhau
- Độ chính xác cao với độ phân giải 0,01
- Thời gian đo màu đáp ứng nhanh và ổn định
- Dễ sử dụng và vận hành.
- Được sử dụng trong các phòng QA, QC, KCS, R&D để đánh giá chất lượng sản phẩm.
Thông số kĩ thuật
- Pin sử dụng: Li-ion
- Tuổi thọ pin: 1000 phép đo, 10 giây
- So sánh sai khác màu:[√/X], Δecmc, Δlab, ΔE00, Δphản xạ, ΔE94, ΔXYZ, ΔL*a*b*, ΔYxy, , ΔL*C*h°, ΔL*u*v*, Sự khác biệt trong lời nói
- Không gian màu: Lab, L*a*b*, Độ phản xạ, L*C*h°, Ký hiệu Munsell, XYZ, Yxy, L*u*v*
- Kích thước máy(dài, rộng, cao): 21,3 cm 9,1 cm 10,9 cm
- Điều kiện hoạt động: độ ẩm 5% đến 85%, không ngưng tụ
- Đèn chiếu sáng A, C, D50, D65, F2, F7, F11 & F12
- Khoảng đo mẫu:14mm
- Định dạng Nhập/Xuất dữ liệu: File CSV
- Hiển thị: Màn hình LCD đồ họa màu có đèn nền sai số thiết bị: 0,40 ΔE*ab
- Tuổi thọ bóng đèn Xấp xỉ 500.000 phép đo
- Ngôn ngữ được hỗ trợ :Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể, tiếng Hàn và tiếng Nhật
- Nguồn sáng: Đèn vonfram
- Thời gian đo lường: ≈ 2 giây
- Không gian hình học đo lường: d/8°
- Điểm đo lường: 8mm
- Góc quan sát : 2° & 10°
- Nhiệt độ hoạt động: 50° đến 104°F (10° đến 40°C)
- Kích thước gói hàng (chiều dài, chiều rộng, chiều cao) 51cm, 20cm, 41cm
- Phạm vi trắc quang: 0 đến 200%
- Độ phân giải trắc quang: 0,01%
- Khẩu độ phản xạ : 1
- Mẫu/Đo lường: Lưu được 4000 kết quả.
- Xem trước mẫu: cửa sổ nhắm mục tiêu
- Trọng lượng (bao gói): '7kg
- Độ lặp lại- Trên tấm chuẩn trắng -0.10 ΔE*ab trên gốm trắng
- Bộ phát triển phần mềm XDS4
- Dải quang phổ: 400nm-700nm
- Độ rộng bước sóng: 10nm
- Chỉ số tiêu chuẩn:[√/X], YI1925, WI Taube, ΔWI73, Độ phản xạ, WI98, MI, Δđộ phản xạ, ΔWI Berger, WI73, MI6172, ΔYI98, ΔWI Hunter, Thang màu xám, WI Berger, Bóng, ΔYI73, ΔWI Stensby, YI98, WI Hunter , ΔYI1925, ΔWI Taube, YI73, WI Stensby, ΔWI98, Lấy trung bình, Sắp xếp bóng 555
- Tiêu chuẩn 1000
- Phạm vi nhiệt độ bảo quản máy: -4° đến 122°F (-20° đến 50°C)
- Hỗ trợ chuyển đổi: 100-240VAC 50/60Hz, 12VDC @ 2.5A
- Khối lượng máy: 1,06kg-
- Cung cấp gồm: Thiết bị có tiêu chuẩn hiệu chuẩn trắng, bẫy đen, hướng dẫn sử dụng (CD), bộ đổi nguồn AC, hộp đựng.
Mọi chi tiết về giá và sản phẩm liên hệ
Mr Phú : 0919050289